Có 2 kết quả:

同侪审查 tóng chái shěn chá ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄕㄣˇ ㄔㄚˊ同儕審查 tóng chái shěn chá ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄕㄣˇ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peer review

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peer review

Bình luận 0